Rất nhiều người khi tìm hiểu về thị trường tiền điện tử bị nhầm lẫn giữa 2 khái niệm coin và token. Vậy coin là gì? Token là gì? Chúng có điểm giống và khác nhau như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Coin là gì?
Coin là đồng tiền điện tử trên chính blockchain của nó. Coin cũng được coi là một mã token gốc của blockchain và thường được sử dụng để thanh toán phí giao dịch khi một dự án nào đó xây dựng các ứng dụng trên cùng một blockchain.
Để xây dựng thành công một blockchain nào đó, người ta cần tiêu tốn rất rất nhiều tiền và nhân lực. Chính vì vậy, không phải bất kỳ ai cũng có thể thiết lập một đồng coin và tung ra thị trường. Tuy nhiên, ai cũng có thể thiết lập mã token của coin và đặt tên cho nó.
2. Token là gì?
Token là các tài sản điện tử được tạo trên blockchain. Token thường được đúc trên tại một blockchain khác. Chúng thường tồn tại với một số mã token khác nữa, các mã này có thể thuộc nhiều dự án khác nhau.
Token đề cập đến các mã thông báo coin hay đồng coin được định giá. Những mã token đại diện cho tài sản hay tiện ích mà có thể thay thế được. Token được dùng chủ yếu để gây quỹ cho những đợt bán tập trung, đôi khi nó được dùng để thay thế cho những thứ khác. Token thường được phân phối, lưu hành và bán thông qua các đợt ICO (phát hành tiền lần đầu) – tức là chủ dự án sẽ huy động vốn tại ICO, tiền huy động được từ cộng đồng sẽ dùng để phát triển dự án.
3. Phân biệt coin và token:
Đọc những định nghĩa trên, có lẽ bạn đã nắm bắt được “sương sương” điểm khác biệt cơ bản giữa coin và token. Chúng ta sẽ cùng làm rõ rạch ròi những sự khác nhau giữa hai khái niệm này nhé:
Coin là một blockchain gốc, còn token thì không phải. Việc tạo ra một mã token sẽ ít tốn kém hơn việc tạo ra coin vì token trước đây đã từng nằm trên blockchain hiện có.
Các mã token sẽ có thể trở thành coin nếu dự án phát triển blockchain của riêng nó hoàn thành. Tức này lúc này, mã token được di chuyển sang blockchain mới dưới dạng coin, và đó là blockchain gốc của nó luôn. Những trường hợp token “hóa thân” thành coin thành công có thể kể đến là Binance Coin (BNB), Zilliqa (ZIL) hay Tron (TRX). Trước đó thì chúng tồn tại là mã token trên blockchain Ethereum.
Coin đóng vai trò chủ yếu là những phương tiện thanh toán. Mặt khác, những mã token có thể thực hiện rất nhiều nhiệm vụ khác nhau, phục vụ cho nhiều trường hợp, ví dụ như sau:
- Mã token bảo mật: Token bảo mật là tài sản điện tử đại diện cho “chứng khoán” truyền thống. Điển hình chúng ta có rất nhiều mã token bảo mật là đại diện cho trái phiếu hay cổ phiếu của công ty phát hành, mục đích là huy động vốn đầu tư.
- Mã token được hỗ trợ tài sản: Những token này đại diện cho chính những tài sản tại thực trên thế giới. Ví dụ như bất động sản, vàng được mã hóa đặt trong khi lưu trữ. Việc phát hành token như vậy sẽ cho phép những tài sản này được thực hiện giao dịch mà không cần chuyển nhượng bất kỳ vật chất nào cho hàng hóa cơ bản.
- NFT: NFT là những token không thể thay thế, đại diện cho những dạng hàng hóa sưu tầm. Người dùng có thể tạo NFT cho bất kể thứ gì, thường là thiên về các sản phẩm nghệ thuật sáng tạo như tranh ảnh, âm nhạc. Ngoài ra người ta còn dùng NFT cho bất động sản ảo hay vé sự kiện, …
- Stablecoin: Là các mã token đại diện cho phiên bản điện tử của tiền tệ fiat. Stablecoin thường được đặt tỷ giá 1:1 so với những đơn vị tiền tệ cơ bản. Chính vì vậy nó luôn có thể được quy đổi thành cùng một giá trị. Những stablecoin phổ biến là USD Coin (USDC), Tether (USDT) hay Gemini Dollar (GUSD).
4. Đặc điểm của coin:
4.1. Coin hoạt động trên chính blockchain của nó:
Một blockchain sẽ phải theo dõi tất cả những giao dịch liên quan đến đồng coin điện tử gốc của nó.
Khi bạn thanh toán cho ai đó bằng coin Ethereum, biên nhận sẽ chuyển đến chuỗi khối Ethereum. Nếu sau đó người đó trả lại tiền cho bạn bằng Bitcoin, thì biên nhận sẽ chuyển đến chuỗi khối Bitcoin. Mỗi giao dịch coin được bảo vệ bằng mã hóa và có thể truy cập được bởi bất kỳ thành viên nào trong mạng.
4.2 Hành vi như tiền:
Bitcoin được tạo ra với mục đích duy nhất là thay thế tiền truyền thống. Sự hấp dẫn nghịch lý của tính minh bạch và ẩn danh đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra các đồng coin khác, bao gồm coin ETH, NEO và Litecoin.
Bạn có thể mua hàng hóa và dịch vụ từ nhiều tập đoàn lớn hiện nay, chẳng hạn như Amazon, Microsoft và Tesla, bằng cách sử dụng coin – tiền điện tử. Bitcoin gần đây đã trở thành một loại tiền tệ chính thức của El Salvador cùng với đô la Mỹ.
4.3. Có thể được khai thác:
Bạn có thể kiếm coin – tiền điện tư theo hai cách. Một là thông qua khai thác truyền thống trên hệ thống Proof of Work. Những người săn Bitcoin sử dụng phương pháp này để tăng thu nhập của họ. Vấn đề với điều này là không còn nhiều Bitcoin để khai thác, vì vậy quá trình này trở nên khó khăn hơn mỗi ngày.
Phương pháp khác là Proof of Stake, là một cách tiếp cận hiện đại hơn để kiếm coin. Nó nhẹ hơn về mức tiêu thụ năng lượng và dễ thực hiện hơn. Cardano là một trong những đồng coin lớn nhất áp dụng hệ thống này.
5. Ví dụ minh họa:
Chúng ta sẽ cùng nói về Ether (ETH) và Binance Coin (BNB) để minh họa rõ hơn về sự khác biệt cho mã token tiền điện tử với coin.
5.1. Ether (ETH) và mã token ERC-20:
Ether (ETH) là một đồng coin – tức là mã token gốc cho chuỗi khối Ethereum. Đây là đồng coin lớn thứ hai xét trên vốn hóa thị trường. Nó chủ yếu được những nhà phát triển và người tham gia mạng khác dùng để phục vụ việc trả phí trên mạng.
Tuy nhiên, bản chất của chuỗi khối Ethereum cho phép các nhà phát triển tạo mã token của riêng họ trên đầu mạng bằng cách sử dụng một tiêu chuẩn được gọi là ERC-20. Chính vì vậy, bất kỳ mã token nào được tạo trên Ethereum đều được gọi chính xác là “mã token” chứ không phải là coin. Danh hiệu coin đúng là phải thuộc về Ether (ETH), đồng coin điện tử gốc của mạng Ethereum.
Một ví dụ điển hình về mã token ERC-20 trên Ethereum là Mã token cơ bản – Basic Attention Token – (BAT). BAT được team phát triển từ Trình duyệt Brave xây dựng như một token tiện ích, nhiều tính năng, cho phép người dùng kiếm tiền để xem quảng cáo và nhà quảng cáo được trả tiền trên không gian quảng cáo tại trình duyệt.
Các mã token ERC-20 khác trên Ethereum bao gồm Chainlink (LINK), Tether (USDT), Wrapped Bitcoin (WBTC), Dai (DAI), Compound (COMP) và nhiều loại khác.
5.2. Binance Coin (BNB) và Binance Token:
BNB (do sàn giao dịch Binance phát hành) ban đầu được công bố dưới dạng mã token ERC-20 trên chuỗi khối Ethereum vào năm 2017. Tuy nhiên, Binance đã chuyển mã token sang blockchain gốc là Binance Chain, sau thời điểm phát hành năm 2018. Chính vì vậy, nó đã được áp dụng hoàn toàn áp dụng Binance Coin.
Ngày nay, BNB đóng vai trò tương tự một phương tiện mà các nhà phát triển dùng để xây dựng trên Smart Chain Binance để thực hiện thanh toán phí các giao dịch.
Các mã token khác hiện đang có mặt trên Binance Smart Chain có thể kể đến là Wrapped BNB (WBNB), PanCakeSwap (CAKE) hay Planet (PLNT), v.v.
Lời kết:
Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều góc độ phân tích khác nhau để giải thích coin là gì, token là gì và chỉ ra điểm khác biệt giữa chúng. Ngày nay, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn đầu tư coin hoặc token.